audio-visual method
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audio-visual method
Phát âm : /'ɔ:diou'vizjuəl'meθəd/
+ danh từ
- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audio-visual method"
- Những từ có chứa "audio-visual method" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghe nhìn phương pháp phong cách trực quan phương sách quy củ phát vấn bài bản biện pháp phương more...
Lượt xem: 491